Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445981 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 195 và 205 | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445982 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 và 204 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445983 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 và 204 | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445984 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 212, 204 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 212 và 204 | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445985 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 213 - Thửa 219 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445986 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 213 - Thửa 219 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445987 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 231, 241, 215, 216, 217, 218, 219 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 213 - Thửa 219 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445988 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 T | Thửa 1 - Thửa 63 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445989 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 T | Thửa 1 - Thửa 63 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445990 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 1, 5, 13, 15, 19, 20, 25, 27, 28, 34, 41, 40, 47, 51, 50, 57, 63 T | Thửa 1 - Thửa 63 | 10.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445991 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 78 - Thửa 68 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445992 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 78 - Thửa 68 | 20.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445993 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 78, 65, 68, 187 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 78 - Thửa 68 | 38.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445994 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng | Thửa 70 - Thửa 86 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445995 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng | Thửa 70 - Thửa 86 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445996 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 70, 71, 72, 73, 74, 77, 89, 66, 80, 81, 86 Tờ 33) - Phường Hưng | Thửa 70 - Thửa 86 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445997 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 82 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445998 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 82 | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445999 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 19 (Thửa 69, 75, 76, 82, 18, 60, 79, 188 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 82 | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
446000 | Thành phố Vinh | Đường Khối 19 - Khối 19 (Thửa 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52, 53, 54 Tờ 32) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - Thửa 54 | 26.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |