Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445961 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11 | Thửa 61 - Thửa 90 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445962 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11 | Thửa 61 - Thửa 90 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445963 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 61, 55, 56, 67, 62, 87, 39, 38, 45, 49, 54, 44, 36, 37, 32, 24, 17, 11 | Thửa 61 - Thửa 90 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445964 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 22 - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445965 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 22 - | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445966 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 22 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 22 - | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445967 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ | Thửa 14 - Thửa 64 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445968 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ | Thửa 14 - Thửa 64 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445969 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 14, 16, 21, 23, 26, 30, 29, 33, 35, 43, 42, 48, 53, 52, 59, 58, 64 Tờ | Thửa 14 - Thửa 64 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445970 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 387 - Thửa 386 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445971 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 387 - Thửa 386 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445972 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 387, 383, 384, 385, 386 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 387 - Thửa 386 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445973 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 381 - Thửa 390 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445974 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 381 - Thửa 390 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445975 | Thành phố Vinh | Đường QH 10 m - Khối 23 (Thửa 381, 380, 379, 378, 388, 390 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 381 - Thửa 390 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445976 | Thành phố Vinh | Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, | Thửa 196 - Thửa 211 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445977 | Thành phố Vinh | Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, | Thửa 196 - Thửa 211 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445978 | Thành phố Vinh | Đường khối + Đường quy hoạch - Khối 23 (Thửa 196, 197, 198, 199, 200, 201, 202, 203, 206, 207, 208, | Thửa 196 - Thửa 211 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445979 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 195 và 205 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445980 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối 23 (Thửa 195, 205 Tờ 33) - Phường Hưng Bình | Thửa 195 và 205 | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |