Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445941 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 190 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445942 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 190 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445943 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Ph | Thửa 298 - Thửa 310 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445944 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Ph | Thửa 298 - Thửa 310 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445945 | Thành phố Vinh | Đường QH - Khối 23 (Thửa 298, 299, 300, 301, 302, 303, 304, 305, 306, 307, 308, 309, 310 Tờ 34) - Ph | Thửa 298 - Thửa 310 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445946 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, | Thửa 160 - Thửa 186 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445947 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, | Thửa 160 - Thửa 186 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445948 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 160, 161, 162, 163, 164, 165, 166, 167, 168, 171, 155, 174, 175, | Thửa 160 - Thửa 186 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445949 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445950 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445951 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối 23 (Thửa 154159169170 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445952 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445953 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 24.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445954 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 173 (20 m bám đường) Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 45.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445955 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445956 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445957 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 46 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 46 - | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445958 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, | Thửa 6 - Thửa 191 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445959 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, | Thửa 6 - Thửa 191 | 17.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445960 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Văn Cừ - Khối 23 (Thửa 6, 178, 12, 13, 19, 25, 31, 32, 33, 40, 41, 47, 56, 57, 58, 67, | Thửa 6 - Thửa 191 | 32.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |