Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445921 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 155, 158, 159, 160, 161, 162, 163, 164, 165, | Thửa 155 - Thửa 166 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445922 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 | Thửa 149 - Thửa 172 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445923 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 | Thửa 149 - Thửa 172 | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445924 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 149, 150, 151, 167, 168, 169, 170, 171, 172 | Thửa 149 - Thửa 172 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445925 | Thành phố Vinh | Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 8 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445926 | Thành phố Vinh | Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 8 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445927 | Thành phố Vinh | Đường Khối Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 2, 5, 6, 7, 8 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 8 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445928 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 4 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445929 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 4 | 29.150.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445930 | Thành phố Vinh | Nguyễn Thị Minh Khai - Khối Liên Cơ (Thửa 3, 4 Tờ 37) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 4 | 53.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445931 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 2 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445932 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 2 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445933 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 1, 7, 6, 5, 2 Tờ 36) - Phường Hưng Bình | Thửa 1 - Thửa 2 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445934 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 107 - Thửa 187 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445935 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 107 - Thửa 187 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445936 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 107, 115, 122, 95, 106, 86, 85, 75, 187 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 107 - Thửa 187 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445937 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 18 | Thửa 145 - Thửa 188 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445938 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 18 | Thửa 145 - Thửa 188 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445939 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 145, 146, 147, 181, 148, 149, 140, 150, 139, 132, 125, 177, 24, 18, 18 | Thửa 145 - Thửa 188 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445940 | Thành phố Vinh | Đường Khối 23 - Khối 23 (Thửa 144, 151, 124, 123, 131, 130, 190 Tờ 34) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 190 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |