Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445841 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - P | Thửa 11 - Thửa 46 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445842 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - P | Thửa 11 - Thửa 46 | 6.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445843 | Thành phố Vinh | Đường Hồ Sỹ Dương - Khối Trường Tiến (Thửa 11, 13, 12, 18, 17, 16, 22, 21, 25, 29, 36, 46 Tờ 39) - P | Thửa 11 - Thửa 46 | 11.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445844 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 - Thửa 9 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445845 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 - Thửa 9 | 21.450.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445846 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 2, 3, 4, 5, 19, 8, 9 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 - Thửa 9 | 39.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445847 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa góc 2 mặt đường - | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445848 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa góc 2 mặt đường - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445849 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 28, 1, 6, 7, 10 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | Thửa góc 2 mặt đường - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445850 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 2 | Thửa 255 - Thửa 254 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445851 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 2 | Thửa 255 - Thửa 254 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445852 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 17 - Khối 24 + 17 (Thửa 255, 229, 240, 259, 246, 245, 234, 233, 222, 214, 213, 272, 2 | Thửa 255 - Thửa 254 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445853 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, | Thửa 132 - Thửa 142 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445854 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, | Thửa 132 - Thửa 142 | 3.575.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445855 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 51, 62, 132, 271, 133, 134, 135, 136, 137, 138, 270, 211, 212, | Thửa 132 - Thửa 142 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445856 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177 | Thửa 164 - Thửa 271 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445857 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177 | Thửa 164 - Thửa 271 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445858 | Thành phố Vinh | Đường Khối 24+ 16 - Khối 24+16 (Thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 172, 174, 175, 176, 177 | Thửa 164 - Thửa 271 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445859 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 8 | Thửa22 - Thửa 108 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445860 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 8 | Thửa22 - Thửa 108 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |