Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445821 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường | thửa 181 - thửa 187 | 3.025.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445822 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường | thửa 181 - thửa 187 | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445823 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, | thửa 220 - thửa 242 | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445824 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, | thửa 220 - thửa 242 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445825 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 220, 219, 218, 217, 216, 215, 214, 213, 212, 211, | thửa 220 - thửa 242 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445826 | Thành phố Vinh | Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | thửa 189 - thửa 241 | 3.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445827 | Thành phố Vinh | Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | thửa 189 - thửa 241 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445828 | Thành phố Vinh | Các lô góc Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 189221241 Tờ 39) - Phường Hưng Bình | thửa 189 - thửa 241 | 8.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445829 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, | thửa 168 - thửa 222 | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445830 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, | thửa 168 - thửa 222 | 4.125.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445831 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 168, 167, 166, 165, 164, 179, 178, 177, 192, 191, | thửa 168 - thửa 222 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445832 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80 | Thửa 35 - Thửa 152 | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445833 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80 | Thửa 35 - Thửa 152 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445834 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 35, 34, 33, 39, 141, 42, 48, 43, 44, 81, 80 | Thửa 35 - Thửa 152 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445835 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hư | Thửa15 - Thửa 32 | 27.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445836 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hư | Thửa15 - Thửa 32 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445837 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 15, 20, 23, 27, 31, 32, 135, 257, 258 Tờ 39) - Phường Hư | Thửa15 - Thửa 32 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445838 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, | Thửa 94 - Thửa 151 | 16.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445839 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, | Thửa 94 - Thửa 151 | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445840 | Thành phố Vinh | Đường Trường Tiến + Khối 24 - Khối Trường Tiến+ 24 (Thửa 94, 71, 72, 66, 67, 68, 60, 61, 53, 40, 45, | Thửa 94 - Thửa 151 | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |