Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445861 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 22, 23, 33, 35, 32, 34, 45, 46, 47, 48, 66, 77, 78, 8 | Thửa22 - Thửa 108 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445862 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, | Thửa 64 - Thửa 150 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445863 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, | Thửa 64 - Thửa 150 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445864 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ - Khối Liên Cơ (Thửa 64, 75, 106, 107, 115, 121, 122, 120, 119, 126, 125, 145, 144, | Thửa 64 - Thửa 150 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445865 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445866 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445867 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 91114 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445868 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hư | Thửa 81 - Thửa 82 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445869 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hư | Thửa 81 - Thửa 82 | 4.950.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445870 | Thành phố Vinh | Đường Vạn An - Khối Liên Cơ (Thửa 81, 90, 104, 113, 117, 118, 105, 99, 93, 92, 82 Tờ 38) - Phường Hư | Thửa 81 - Thửa 82 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445871 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 16 - Thửa 70 | 6.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445872 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 16 - Thửa 70 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445873 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 16, 53, 54, 55, 67, 68, 70 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 16 - Thửa 70 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445874 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, | Thửa 3 - Thửa 83 | 6.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445875 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, | Thửa 3 - Thửa 83 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445876 | Thành phố Vinh | Đường K. Liên Cơ, 24 - Khối Liên Cơ + 24 (Thửa 3, 2, 11, 10, 19, 18, 29, 28, 43, 52, 44, 30, 31, 21, | Thửa 3 - Thửa 83 | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445877 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 274 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445878 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 274 | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445879 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Liên Cơ (Thửa 9, 27, 274 Tờ 38) - Phường Hưng Bình | Thửa 2 mặt đường - Thửa 274 | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445880 | Thành phố Vinh | Đường Nguyễn Đức Cảnh - Khối Liên Cơ (Thửa 25, 26, 36, 37, 50, 49, 71, 80, 89, 88, 87, 97, 103, 102, | Thửa 25 - Thửa 252 | 17.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |