Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
445801 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến (Thửa 14, 21, 30, 31, 35, 50, 39, 57, 63, 71, 72, 77, 192, 182 | Thửa 14 - Thửa 191 | 9.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445802 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 1 | Thửa bám 2 mặt đường - | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445803 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 1 | Thửa bám 2 mặt đường - | 5.225.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445804 | Thành phố Vinh | Đường Văn Đức Giai - Khối Trường Tiến + Bình Yên (Thửa 22, 170, 40, 51, 56, 66, 179, 102, 109, 91, 1 | Thửa bám 2 mặt đường - | 9.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445805 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 11 | 26.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445806 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 11 | 20.900.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445807 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 1, 11 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa 3 - Thửa 11 | 38.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445808 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường - | 25.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445809 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường - | 22.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445810 | Thành phố Vinh | Đường Lê Hồng Phong - Khối Trường Tiến (Thửa 10, 2, 209, 210 Tờ 40) - Phường Hưng Bình | Thửa bám 2 mặt đường - | 40.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445811 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, | thửa 206 - thửa 226 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445812 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, | thửa 206 - thửa 226 | 5.775.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445813 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 206, 205, 204, 229, 228, 227, | thửa 206 - thửa 226 | 10.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445814 | Thành phố Vinh | Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 | thửa 207 - thửa 245 | 20.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445815 | Thành phố Vinh | Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 | thửa 207 - thửa 245 | 6.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445816 | Thành phố Vinh | Các lô góc khu tập thể Vinaconex 16 (Đường Hồ Sỹ Dương) - Khối Trường Tiến (Thửa 207, .225, 246, 245 | thửa 207 - thửa 245 | 12.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445817 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, | thửa 188 - thửa 203 | 19.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
445818 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, | thửa 188 - thửa 203 | 2.750.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
445819 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 188, 201, 200, 199, 198, 197, 196, 195, 223, 224, | thửa 188 - thửa 203 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
445820 | Thành phố Vinh | Khu tập thể Vinaconex 16 - Khối Trường Tiến (Thửa 181, 182, 183, 184, 185, 186, 187 Tờ 39) - Phường | thửa 181 - thửa 187 | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |