Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442401 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 22 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442402 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 22 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442403 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442404 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442405 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 52, 56, 61, 68, 135, 136, 147, 149, 159, 168, 169, 197, 219, 220 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442406 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442407 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442408 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 70, 77, 79, 94, 108, 109, 134, 253, 149, 159, 171, 185, 186, 199 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442409 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442410 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442411 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 158, 215, 216, 225, 167, 183. Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442412 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442413 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442414 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 352, 353, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442415 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442416 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442417 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 347, 348, 349, 350, 351, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442418 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442419 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442420 | Thành phố Vinh | Hoàng Tá Thốn - Xóm Đức Thịnh (Thửa 354, 355, Tờ 8) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |