Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442381 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442382 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442383 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442384 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 437, 438, 440, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442385 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442386 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442387 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 419, 420, 421, 439, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442388 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442389 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442390 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 416, 417, 418, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442391 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442392 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442393 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 54, 65, 66, 59, 96, 106, 107, 108, 109, 173, 174 Tờ 10) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442394 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442395 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201 | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442396 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 102, 94, 95, 84, 88, 103, 101, 74, 79, 70, 63, 58, 64, 105, | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tõm 201 | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442397 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 2 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442398 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 2 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442399 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 69, 76, 110, 137, 148, 160, 223, 224, 233, 242, 243, 244, 245, 2 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442400 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Đức Thịnh (Thửa 37, 47, 95, 172, 173, 187, 188, 200, 201, 211, 221, 226, 227, 22 | Ngã tư đường (thửa 253 tờ 7) - Nối đường Trần Trùng Quang | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |