Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442361 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 2 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442362 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 2 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442363 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 201, 189, 202, 207, 215, 245, 259, 296, 297, 290, 299, 300, 221, 2 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442364 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442365 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442366 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 210, 263, 238, 239, 240, 241, 227, 252, 253, 254, 255, 268, 269, 270, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442367 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201 | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442368 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201 | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442369 | Thành phố Vinh | Đường cạnh trung tâm 201 - Xóm 14 (Thửa 264, 237, 251, 265, 266, 267, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Cổng trung tõm 201 - Trại cải tạo của trung tâm 201 | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442370 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442371 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442372 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 425, 426, 427, 428, 429, 430, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442373 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442374 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442375 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 422, 423, 431, 435, 436, 404, Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442376 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 4 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442377 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 4 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442378 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 397, 398, 399, 400, 402, 403, 405, 406, 407, 408, 409, 410, 411, 4 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442379 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442380 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 395, 396, 416 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |