Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442341 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442342 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442343 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442344 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442345 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 261, 277, 325, 326. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442346 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông thửa | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442347 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông thửa | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442348 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 260, 276, 377 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông thửa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442349 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442350 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442351 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 12, 22, 34, 57, 84, 96, 307, 363. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442352 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442353 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442354 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 162, 173, 185, 226, 250, 304, 314, 315, 317, 318, 327, 328, 337, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442355 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442356 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442357 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 128, 161, 172, 180, 203, 204, 209, 217, 220, 231, 246, 261, 298, 3 | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442358 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442359 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442360 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 224, 236, 249, 280, 318, 327, 329, 330, 342, 378 Tờ 11) - Xã | Ngã tư đầu xóm Ngũ Lộc - Cuối đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |