Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442321 | Thành phố Vinh | Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442322 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442323 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442324 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 495, 496, 497, 498, 499, 500 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442325 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 2 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442326 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 2 | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442327 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 10, 11, 12, 13, 14, 15, 17, 19, 20, 22, 23, 24, 25, 26, 2 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442328 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11 | Lô góc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442329 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11 | Lô góc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442330 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 09 (thửa 501) và các lô E: 01, 08, 41, 50, 75, 79. Tờ 11 | Lô góc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442331 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442332 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442333 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 18. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442334 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442335 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442336 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442337 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442338 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442339 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, và các lô E: 02, 03, 04, 05, | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442340 | Thành phố Vinh | Đường QH 12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các Lô D: 01, 10. Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |