Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442301 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442302 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 1.705.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442303 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 590, 591, 594, 595 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442304 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442305 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442306 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 606, 607, 608, 609, 610, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442307 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442308 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442309 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 599, 600, 601, 602, 603, 604, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442310 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442311 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442312 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 596, 597, 598, 611, 612, 605, 522, Tờ 12) | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442313 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11 | Lô góc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442314 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11 | Lô góc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442315 | Thành phố Vinh | Đường QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô E: 09, 16, 18, 21, 30, 31, 40, 51, 60, 66, 70, 71, 81. Tờ 11 | Lô góc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442316 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442317 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442318 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô D: 493 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442319 | Thành phố Vinh | Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442320 | Thành phố Vinh | Đường 9-12 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 554 Tờ 11) - Xã Hưng Lộc | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |