Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442281 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | tờ 11 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442282 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | tờ 11 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442283 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442284 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442285 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 627, 628, 629, 611, 612, Tờ 12) - Xã Hưng | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442286 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442287 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442288 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 612, 622, 623, 624, 625, 626, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442289 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442290 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 1.705.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442291 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 619, 620, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442292 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442293 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442294 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 524, 525, 526, 584, 592, 593 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442295 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442296 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442297 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 527, 528, 585, 586, 587, 523, Tờ 12) - Xã | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442298 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442299 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442300 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 588, 589 Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |