Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442261 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442262 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442263 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442264 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 255, 320, 339, 340, 341, 342, 352, 353, 354, 355, 367, 368, 338 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442265 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442266 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.430.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442267 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 9, 10, 11, 22, 30, 412, 413, 402, 418, 422. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442268 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 1 | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442269 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 1 | 1.705.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442270 | Thành phố Vinh | Lê Quý Đôn - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 46, 47, 48, 58, 67, 68, 69, 86, 99, 113, 114, 115, 131, 132, 146, 1 | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442271 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, | tờ 11 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442272 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, | tờ 11 | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442273 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 133, 134, 148, 169, 170, 182, 196, 197, 198, 213, 214, | tờ 11 | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442274 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, | thửa 260 | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442275 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, | thửa 260 | 4.015.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442276 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 102, 295, 296, 297, 298, 310, 311, 312, 313, 314, 315, | thửa 260 | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442277 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442278 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442279 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 615, 616, 617, 618, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442280 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 613, 614, Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | tờ 11 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |