Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442241 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ | Đường LVT - Cuối đường thửa 119. | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442242 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ | Đường LVT - Cuối đường thửa 119. | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442243 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 87, 101, 218, 233, 253, 389, 426, 14, 15, 404, 452, 453, 454, Tờ | Đường LVT - Cuối đường thửa 119. | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442244 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Thửa 175, tờ 12 - Cuối đường thửa 119. | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442245 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Thửa 175, tờ 12 - Cuối đường thửa 119. | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442246 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 163, 165, 181, 194, 195, 212, 231, 232. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Thửa 175, tờ 12 - Cuối đường thửa 119. | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442247 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT - Thửa 175, tờ 12 | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442248 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT - Thửa 175, tờ 12 | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442249 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 40, 41, 53, 416. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT - Thửa 175, tờ 12 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442250 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442251 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442252 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 16, 81, 75, 78, 37, 56, 138, 396, 397, 358 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442253 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442254 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442255 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 2, 3, 17, 18, 24, 62, 63, 39, 38, 76, 77, | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442256 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 24 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442257 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 24 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442258 | Thành phố Vinh | Đường vào nhà thuốc Trần Trung Hưng - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 175, 178, 187, 188, 205, 225, 226, 242, 24 | Đường LVT - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442259 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442260 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 254, 302. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Giáp Nghi Đức | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |