Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442221 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442222 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442223 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 64 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442224 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 64 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442225 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 59, 33, 32, 399, 400, 403, 410, 414, 420, 425, 433, 434, 435, 64 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442226 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 1 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442227 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 1 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442228 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 110, 109, 124, 159, 160, 139, 421, 432, 440, 446, 465, 483. Tờ 1 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442229 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442230 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442231 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 161, 178. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442232 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442233 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442234 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 51, 199, 252, 267, 268, 269, 282, 283. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442235 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442236 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442237 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 60, 70, 71, 217, 401, 445, 481. Tờ 12) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442238 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442239 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442240 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 143, 144, 145, 162, 164, 166, 167, 179, 180, 192, 193, 208, 209, | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |