Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442201 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442202 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442203 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442204 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 499, 500, 467, 497, 498, 484, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442205 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442206 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442207 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 485, 486, 487, 488, 489, 490, 496, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442208 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442209 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442210 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 481, 482, 483, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442211 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 64 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442212 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 64 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442213 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 66, 417, 49, 50, 100, 480, 486, 636, 637, 638, 639, 640, 641, 64 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442214 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã H | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442215 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã H | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442216 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 29, 65, 414, 34, 35, 392, 459, 461, 477, 478, 479. Tờ 12) - Xã H | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442217 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 4 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442218 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 4 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442219 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 122, 123, 421, 108, 97, 81, 427, (mặt sau thửa 109), 457, 458, 4 | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442220 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Thượng (Thửa 98, 83, 82, 376, 44, 45, 57, 27, 28, 7, 430, 436, 438, 439, 441, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |