Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442181 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442182 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442183 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 104, 135, 137, 144, 151, 153, 159, 166, 167, 174, 190, 290, 296, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442184 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442185 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442186 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 1, 58, 79, 92, 102, 103, 111, 118, 150, 156, 157, 158, 164, 165, | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442187 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442188 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 3.740.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442189 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 2, 14, 15, 16, 31, 32, 33, 47, 57, 68, 91, 270, 284, 287, 425 Tờ | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442190 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442191 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442192 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 469, 470, 471, 472, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442193 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hư | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442194 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hư | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442195 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 446, 463, 464, 465, 468, 473, 474, 447, 448 Tờ 13) - Xã Hư | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442196 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442197 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442198 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 455, 456, 457, 458, 459, 460, 461, 462, 475, 476, 477 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442199 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442200 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Trung (Thửa 493, 494, 495, 270, 491, 492, Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Từ thửa 22, tờ 12 - Đường Lê Viết Thuật | 3.850.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |