Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442161 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 292, 130, 147, 306, 294, 40, 51, 304, 286, 22, 21, 208, 331, 411. | 990.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442162 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 292, 130, 147, 306, 294, 40, 51, 304, 286, 22, 21, 208, 331, 411. | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442163 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442164 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442165 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 3, 75, 87, 98, 115, 125, 298, 308, 160, 142, 339, 315, 342, 343, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442166 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442167 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442168 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 119, 80, 311, 309, 272, 122, 141, 124, 176, 279, 138, 71, 72, 52, | Đường LVT (thửa 358, tờ 6) - Ngã tư ao cá | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442169 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442170 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442171 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung (Thửa 240, 361, 362 Tờ 13) - Xã Hưng Lộc | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442172 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 6 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442173 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 6 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442174 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 4, 18, 35, 39, 301, 293, 19, 6, 7, 84, 276, 85, 61, 6 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442175 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 2 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442176 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 2 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442177 | Thành phố Vinh | Đường xóm Mỹ Trung - Xóm Mỹ Trung, Mỹ Hạ (Thửa 17, 36, 37, 48, 49, 50, 59, 60, 69, 70, 81, 82, 83, 2 | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442178 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442179 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442180 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mỹ Trung (Thửa 112, 128, 133, 136, 168, 175, 193, 275, 285, 302, 303, 314, 321, | Công ty Khoáng sản 4 - Cuối xóm Mỹ Trung | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |