Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442001 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442002 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442003 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Lô B: 43, 53, 54, 55 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Lô góc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442004 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442005 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442006 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 12m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50, 51, 52. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442007 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã | Lô góc | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442008 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã | Lô góc | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442009 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 24m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 01, 22, 23, 42 và các lô C: 01, 12, 13, 22. Tờ 18) - Xã | Lô góc | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442010 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 66 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442011 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 66 | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442012 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 667, 673, 674, 616, 615, 669, 670, 613, 612, 611, 609, 66 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442013 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442014 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442015 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 668, 610, 622. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442016 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442017 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã | 2.915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442018 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 598, 599, 600, 601, 602, 603, 604, 605, 606. Tờ 18) - Xã | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442019 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442020 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |