Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
442021 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 666, 607. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442022 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - | Ngã tư - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442023 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - | Ngã tư - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442024 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 661, 662, 663, 659, 660, Tờ 18) - | Ngã tư - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442025 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường xóm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442026 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường xóm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442027 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 654, 655, 657, 658, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường xóm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442028 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442029 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442030 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô: C 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442031 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
442032 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442033 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô B: 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11, 12, 13, 14, 15, | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
442034 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442035 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442036 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 157, 161 Tờ 17) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442037 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
442038 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
442039 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 12, 13, 14, 15, 16, | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
442040 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Đồng Thôn - xóm Mẫu Đơn - Xóm Mẫu Đơn (Thửa Các lô đất số: 05, 06, 07, 08, 09, | Đường | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |