Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441981 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | thửa 260 | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441982 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | thửa 260 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441983 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441984 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441985 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 626, 631, 632, 633, 634, 636, 652, 653, 678, Tờ 18) - Xã Hưng | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441986 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441987 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441988 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 625, 627, 635, 624, 677 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441989 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441990 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441991 | Thành phố Vinh | Đườngm QH 13 - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: Từ 55 đến 57, từ 60 đến 62, 74, 75, 77 đến 84 Tờ 18) - Xã | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441992 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441993 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441994 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 51, 52, 53 và 64 đến 72 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441995 | Thành phố Vinh | Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441996 | Thành phố Vinh | Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441997 | Thành phố Vinh | Đường QH - Xóm Ngũ Lộc (Thửa Các lô A: 50, 54, 63, 73 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441998 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441999 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
442000 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 656, 657, 658, 681, 683, 711, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |