Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441961 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441962 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - X | Theo được UBND Tỉnh phê duyệt ngày 28/12/2007 - | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441963 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - X | Theo được UBND Tỉnh phê duyệt ngày 28/12/2007 - | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441964 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 352, 353, 354, 355, 356, 357, 358, 359, 368, 377. Tờ 18) - X | Theo được UBND Tỉnh phê duyệt ngày 28/12/2007 - | 4.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441965 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 2.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441966 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 2.475.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441967 | Thành phố Vinh | Đường Hải Thượng Lãn Ông - Xóm 14 (Thửa 351, 360. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441968 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441969 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441970 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 688, 689, 686, 687, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441971 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441972 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441973 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 684, 685, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 4.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441974 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441975 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441976 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 675, 676, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441977 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, T | đường xóm | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441978 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, T | đường xóm | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441979 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 637, 638, 639, 640, 641, 642, 643, 644, 649, 659, 681, 682, 710, T | đường xóm | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441980 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 628, 629, 630, 645, 646 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | thửa 260 | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |