Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441941 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441942 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441943 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 2, 18, 6, 7, 8, 24, 25, 39, 55, 448, 458, 504. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441944 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, | Khu QH BĐBP | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441945 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, | Khu QH BĐBP | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441946 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 94, 95, 108, 109, 118, 339, 363, 39, 55, 19, 20, 40, 41, 56, 57, 4, 5, | Khu QH BĐBP | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441947 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 3 | Khu QH BĐBP | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441948 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 3 | Khu QH BĐBP | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441949 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 14 (Thửa 369, 370, 371, 372, 373, 374, 375, 376, 379, 380, 381, 382, 383, 384, 3 | Khu QH BĐBP | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441950 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 34 | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441951 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 34 | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì - | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441952 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 83, 332, 333, 338, 119, 343, 318, 340, 120, 131, 145, 348, 34 | Lối 2 đường Hoàng Trọng Trì - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441953 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 2 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441954 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 2 | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441955 | Thành phố Vinh | Đường Đặng Như Mai - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 248, 249, 256, 257, 337, 267, 268, 279, 296, 280, 281, 292, 2 | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441956 | Thành phố Vinh | Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441957 | Thành phố Vinh | Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441958 | Thành phố Vinh | Đường Hoàng Trọng Trì - Xóm Mẫu Đơn (Thửa 260, 303, 270, 284, 308, 309, 421, 437, 438, 506. Tờ 18) - | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441959 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, | 2.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441960 | Thành phố Vinh | Khu QH Biên phòng - Xóm 14 (Thửa 26, 27, 28, 42, 43, 44, 59, 69, 70, 81, 82, 93, 314, 316, 378, 387, | 2.365.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |