Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441921 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441922 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441923 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441924 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441925 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 288, 327. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441926 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441927 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441928 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Mậu Đơn (Thửa 275, 287, 700, 701, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441929 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - X | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441930 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - X | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441931 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 79, 67, 456, 461, 462. Tờ 18) - X | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441932 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441933 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441934 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 33, 89, 345, 451, 452, 310, 485, | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441935 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441936 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441937 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 36, 53, 344, 103, 104, 124, 125, | đường Trần Minh Tông - Cuối đường | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441938 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105 | Ngã tư | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441939 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105 | Ngã tư | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441940 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 307, 140, 126, 427, 152, 139, 105 | Ngã tư | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |