Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441901 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441902 | Thành phố Vinh | Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441903 | Thành phố Vinh | Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441904 | Thành phố Vinh | Đường ao Bàu Trổ - Xóm Ngũ Phúc (Thửa 294, 293, 283, 445, 477, 478, 479. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441905 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, | tờ 11 - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441906 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, | tờ 11 - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441907 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 164, 165, 367, 321, 323, 422, 425, 139, 428, 429, 455, 489, | tờ 11 - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441908 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, | thửa 260 - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441909 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, | thửa 260 - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441910 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 166, 167, 176, 189, 190, 201, 420, 138, 175, 320, 453, 454, | thửa 260 - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441911 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441912 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441913 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 233, 342, 344, 345, 690, 691, 692, 693, 694, Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 307, tờ 18 - Đường HTLÔ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441914 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441915 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441916 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 208, 317, 464. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Đường Trần Minh Tông | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441917 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441918 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441919 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 228, 229, 242, 219, 324, 325. 326. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441920 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 204, 222, 223, 254, 255, 237, 238, 263, 264, 274, 299, 331, 329, 3 | Khu QH BĐBP - Cầu mương 407 | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |