Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441881 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441882 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 3.190.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441883 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 461, 465, 471, 475, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | - Lô góc | 5.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441884 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441885 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 2.915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441886 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 462, 463, 464, 472, 473, 474, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441887 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441888 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441889 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH) 459, 460 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441890 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối đường xóm - | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441891 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối đường xóm - | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441892 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 196, 335, 182, 161, 476, 512, 584 Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư nối đường xóm - | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441893 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, ( | Ngã tư nối đường xóm - | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441894 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, ( | Ngã tư nối đường xóm - | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441895 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 143, 144, 157, 158, 121, 110, 132, 330, 218, 328, 361, 423, 427, ( | Ngã tư nối đường xóm - | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441896 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441897 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441898 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 269, 259, 250, 449, 350, 480, 717, 718. 719, 722, 723, Tờ 18) - Xã | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441899 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441900 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 258, 278, 282, 473, 474, 496. Tờ 18) - Xã Hưng Lộc | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |