Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441861 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ - | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441862 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ - | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441863 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | (Đường LVT) - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441864 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | (Đường LVT) - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441865 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 444, 445, 447 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | (Đường LVT) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441866 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 4.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441867 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 4.565.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441868 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 440, 441, 442, 443, 448, 456, 457, 458, 507, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441869 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 4 | 2.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441870 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 4 | 2.915.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441871 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 238, 259, 258, 267, 275, 277, 342, 374, 484, 386, 387, 486, 497, 4 | 5.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441872 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441873 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441874 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 487, 488, 446 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441875 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 49 | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441876 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 49 | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441877 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH) 470, 468, 467, 466, 477, 478, 479, 480, 481, 482, 489, 49 | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441878 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 | - Lô góc | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441879 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 | - Lô góc | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441880 | Thành phố Vinh | Đường QH 24 m - Xóm Ngũ Lộc (Thửa (Đất QH và các lô bám mặt đường 24 m 469, 476, 483, 485, 486, 238 | - Lô góc | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |