Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441841 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372 | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441842 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441843 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441844 | Thành phố Vinh | Đường Trần Trùng Quang - Xóm 13 (Thửa 124, 136, 148, 137, 174 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441845 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352 | - Ao Bàu Trổ | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441846 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352 | - Ao Bàu Trổ | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441847 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)317, 332, 334, 335, 336, 337, 338, 339, 340, 349, 350, 351, 352 | - Ao Bàu Trổ | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441848 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19 | 3.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441849 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19 | 4.015.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441850 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm Mỹ Thượng, Mỹ Trung (Thửa 10, 11, 12, 13, 14, 15, 29, 30, 31, 32, 45, 304. Tờ 19 | 7.300.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441851 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 4.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441852 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 4.565.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441853 | Thành phố Vinh | Lê Viết Thuật - Xóm 13 (Thửa 28, 67, 68, 87, 101, 102, 114, 121, 122, 123, 133, 134, 186, 196, 197, | Mẫu Đơn - Ruộng lúa hết xóm Mẫu Đơn (Thửa 327, tờ 18) | 8.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441854 | Thành phố Vinh | Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441855 | Thành phố Vinh | Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441856 | Thành phố Vinh | Đường xóm Hoà Tiến 1 - Xóm Hoà Tiến (Thửa 454, 455 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441857 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441858 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441859 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm (Thửa 449, 450, 451, 452, 453 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441860 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa Lô 01, lô 02 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Khu quy hoạch văn phòng UBND cũ - | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |