Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441821 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441822 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441823 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 206, 207, 214, 224, 187, 198, 305, 306, 232, 313, 341, 344, | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441824 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, | Hết ao bàu Trổ | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441825 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, | Hết ao bàu Trổ | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441826 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 84, 93, 94, 225, 240, 241, 242, 243, 254, 311, 355, 356, 359, 378, 217, | Hết ao bàu Trổ | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441827 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 2 | (Đường LVT) | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441828 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 2 | (Đường LVT) | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441829 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 95, 96, 97, 98, 99, 100, 110, 111, 112, 159, 179, 191, 192, 251, 252, 2 | (Đường LVT) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441830 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu bàu Trổ | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441831 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu bàu Trổ | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441832 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 193, 194, 203, 204. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu bàu Trổ | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441833 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441834 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441835 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 222, 226, 234, 244, 255, 256, 263, 264, 271, 311, 366, 368, 120. Tờ 19) | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441836 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 3 | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441837 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 3 | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441838 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa 164, 165, 166, 168, 169, 170, 171, 180, 181, 183, 184, 185, 195, 362, 3 | Ao Bàu Trổ - Nối đường GTNT liên xã | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441839 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372 | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441840 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 13 (Thửa (Đất QH)318, 319, 320, 322, 325, 326, 327, 328, 329, 330, 331, 333. 372 | Thửa 242 đầu xóm Ngũ Lộc - Ao Bàu Trổ | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |