Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441801 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng L | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441802 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 4, 23, 24, 39, 40, 41, 38, 57, 85, 383, 385. Tờ 19) - Xã Hưng L | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441803 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441804 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441805 | Thành phố Vinh | Đường vào nghĩa trang - Xóm 13 (Thửa 5, 7, 25, 42, 43, 65, 66, 86, 503, 504, Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Cầu đồng Bồn - Công ty Khoáng sản 4 | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441806 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 950.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441807 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 1.045.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441808 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 88, 105, 304, 139, 215, 358, 382, | Cầu Bàu Trổ - Cầu đồng Bồn | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441809 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441810 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 1.210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441811 | Thành phố Vinh | Liên đường Trần Minh Tông - HTLÔ (xóm Ngũ Lộc) - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 375 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441812 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441813 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441814 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 108, 109, 119, 380, 381. Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 - Nối đường HTLÔ kéo dài | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441815 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441816 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - | 1.375.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441817 | Thành phố Vinh | Đường Trần Minh Tông - Xóm 13 (Thửa 155, 156, 157, 158, 143, 144, 132, 120, 364, 376, 377. Tờ 19) - | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441818 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441819 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441820 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm Ngũ Lộc (Thửa 127, 307, 308, 343, 346, 360, 384 Tờ 19) - Xã Hưng Lộc | Ngã ba đường liên xóm thửa 58, tờ 35 - Ngã tư đường Trần Minh Tông, thửa 234, tờ 18 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |