Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441641 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441642 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441643 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 41, 42, 43, 55, 59, 60, 62, 90. Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441644 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441645 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441646 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 10, 16, 24, 34, 44, 46, 51, 52, 55, 56, 63, 64, 98 Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441647 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441648 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441649 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 1, 2, 3, 35, 36, 71, 49, 50, 28, 29, 82, 83, 87, 88, 89, 94, 95. Tờ 24) | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441650 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 5 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441651 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 5 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441652 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 4, 5, 6, 11, 12, 17, 18, 19, 25, 26, 36, 37, 47, 48, 45, 53, 54, 5 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441653 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441654 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441655 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 99, 100, 101, 102, Tờ 24) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441656 | Thành phố Vinh | Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.450.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441657 | Thành phố Vinh | Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441658 | Thành phố Vinh | Đường T.45 - Xóm 12 (Thửa 57 Tờ 23) - Xã Hưng Lộc | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 2.900.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441659 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441660 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.705.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |