Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441621 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441622 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 47, 63, 105 Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441623 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 1 | Đường - | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441624 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 1 | Đường - | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441625 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 27, 40, 41, 42, 43, 53, 55, 56, 66, 67, 68, 69, 70, 71, 81, 106, 115, 1 | Đường - | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441626 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 5 | LVT - Bộ đội ra đa | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441627 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 5 | LVT - Bộ đội ra đa | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441628 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 6, 7, 13, 14, 15, 16, 23, 24, 25, 26, 36, 37, 38, 39, 48, 49, 50, 51, 5 | LVT - Bộ đội ra đa | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441629 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Đầu đường | 1.150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441630 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Đầu đường | 1.265.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441631 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 16 (Thửa 46, 60, 61, 66, 77, 78, 79, 80, 110. Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Đầu đường | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441632 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19 | Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441633 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19 | Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441634 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 15 (Thửa 1, 99, 100, 101, 102, 103, 107, 108, 4, 5, 8, 9, 10, 11, 12, 17, 18, 19 | Trường Văn hoá - Đường Hải Thượng Lãn Ông | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441635 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441636 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441637 | Thành phố Vinh | Đường Bùi Huy Bích - Xóm 11 (Thửa 44, 57, 58, 74, 75, 125, 126, 127, Tờ 25) - Xã Hưng Lộc | Bùi Huy Bích - Trại huấn luyện chó | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441638 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, | Đường | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441639 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, | Đường | 1.485.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441640 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa 9, 13, 14, 15, 20, 21, 22, 23, 27, 30, 31, 38, 72, 73, 74, 75, 76, 77, | Đường | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất ở |