Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
441661 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 252 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441662 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441663 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441664 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa 227 ... | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441665 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
441666 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: | 2.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV | |
441667 | Thành phố Vinh | Khu quy hoạch dân cư Phía Bắc phân hiệu 2 Trường Cao đẳng văn hóa nghệ thuật - Xóm 11 (Thửa Lô góc: | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở | |
441668 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441669 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.705.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441670 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 53, 131, 175, 176, 177, 178, 179, 182, 204, 205, 59, 222, 223 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441671 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 1 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441672 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 1 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.815.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441673 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 144, 146, 154, 156, 158, 160, 162, 199, 200, 201, 202, 189, 1 | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.300.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441674 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441675 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441676 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 25, 26, 59, 145, 147, 153, 155, 157, 159, 161, 163, 195, 196, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441677 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |
441678 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV |
441679 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 42, 76, 93, 52, 142, 164, 150, 166, 171, 172, 173, 188, 192, | Doanh trại BĐBP - Hết xóm Mỹ Hạ (thửa 282, tờ 14) | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở |
441680 | Thành phố Vinh | Đường nội xóm - Xóm 11 (Thửa (Đất QH): 129, 143, 149, 151, 165, 183, 187, 194, 197, 206, 209, 210, 2 | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD |