Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412421 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 5; 6; 9; 14; 17; 20; 21; 23; 29; 30; 32; 33; 39; 40; 48; 49; 56…58; 66…68; | Ô Ngọ - đến ô Phương | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412422 | Thành phố Pleiku | Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Toàn tuyến | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412423 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 5; 6; 9; 14; 17; 20; 21; 23; 29; 30; 32; 33; 39; 40; 48; 49; 56…58; 66…68; | Ô Ngọ - đến ô Phương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412424 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 1; 2; 13; 28; 38; 41; 47; 50; 55; 65; 69; 79; 89; 93; 102; 105; 105b; 105 | Ô Ngọ - đến ô Phương | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412425 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 1; 2; 13; 28; 38; 41; 47; 50; 55; 65; 69; 79; 89; 93; 102; 105; 105b; 105 | Ô Ngọ - đến ô Phương | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412426 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 1; 2; 13; 28; 38; 41; 47; 50; 55; 65; 69; 79; 89; 93; 102; 105; 105b; 105 | Ô Ngọ - đến ô Phương | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412427 | Thành phố Pleiku | Hẻm 01 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Toàn tuyến | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412428 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 215; 234) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọ - đến ô Phương | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412429 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 215; 234) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọ - đến ô Phương | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412430 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 215; 234) - Xã Đông Sơn | Ô Ngọ - đến ô Phương | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412431 | Huyện Đô Lương | Tờ bản đồ số 12 (Gồm các thửa: 728; 749; 780; 804; 805; 849; 857; 858; 868…870; 877…879) - Xã Đông S | - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412432 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412433 | Huyện Đô Lương | Tờ bản đồ số 12 (Gồm các thửa: 728; 749; 780; 804; 805; 849; 857; 858; 868…870; 877…879) - Xã Đông S | - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412434 | Huyện Đô Lương | Tờ bản đồ số 12 (Gồm các thửa: 728; 749; 780; 804; 805; 849; 857; 858; 868…870; 877…879) - Xã Đông S | - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412435 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 7…18; 18.1; 18.2; 36; 47; 50; 51; 63; 64; 66; 77; 79; 81; 82; 93; 94; 96; | Ô Thảo - đến ô Châu | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412436 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 7…18; 18.1; 18.2; 36; 47; 50; 51; 63; 64; 66; 77; 79; 81; 82; 93; 94; 96; | Ô Thảo - đến ô Châu | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412437 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 7…18; 18.1; 18.2; 36; 47; 50; 51; 63; 64; 66; 77; 79; 81; 82; 93; 94; 96; | Ô Thảo - đến ô Châu | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412438 | Thành phố Pleiku | Đường vào UBND xã Ia Kênh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cầu sắt - Đường liên xã Diên Phú, xã Gào | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412439 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 32; 74; 88; 115; 128; 138; 150; 175; 176; 188; 206; 213; 219... 221;) - Xã | Ô Thảo - đến ô Châu | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412440 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 3 (Tờ 15, thửa: 32; 74; 88; 115; 128; 138; 150; 175; 176; 188; 206; 213; 219... 221;) - Xã | Ô Thảo - đến ô Châu | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |