Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
412401 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 35; 89; 117; 139) - Xã Đông Sơn | Bà Thu - đến ô Sơn | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412402 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 35; 89; 117; 139) - Xã Đông Sơn | Bà Thu - đến ô Sơn | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412403 | Thành phố Pleiku | Hẻm 03 Nguyễn Thiếp (Song song Nguyễn Văn Cừ) (Mặt tiền tuyến đường) | Nguyễn Thiếp - Cuối đường | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412404 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 3, thửa: 35; 89; 117; 139) - Xã Đông Sơn | Bà Thu - đến ô Sơn | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412405 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 14; 15; 42; 47; 53; 92; 121; 122; 125; 187, 271) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412406 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 14; 15; 42; 47; 53; 92; 121; 122; 125; 187, 271) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412407 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 14; 15; 42; 47; 53; 92; 121; 122; 125; 187, 271) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412408 | Thành phố Pleiku | Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Toàn tuyến | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412409 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 95; 126; 190; 256) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412410 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 95; 126; 190; 256) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 215.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412411 | Huyện Đô Lương | Đội 5 - Xóm Thống Nhất (Tờ 1, thửa: 95; 126; 190; 256) - Xã Đông Sơn | Bà Xuân - đến ô Hà | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412412 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 12, thửa: 558; 593; 626; 664; 697; 742; 1012; 151; 171; 182; 191; 192; 204; 205; 211 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412413 | Thành phố Pleiku | Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Toàn tuyến | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412414 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 12, thửa: 558; 593; 626; 664; 697; 742; 1012; 151; 171; 182; 191; 192; 204; 205; 211 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412415 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 12, thửa: 558; 593; 626; 664; 697; 742; 1012; 151; 171; 182; 191; 192; 204; 205; 211 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412416 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 11, thửa: 10; 11; 13; 16; 17; 21; 23...25; 27; 30; 36; 37...39; 44; 45; 49; 51; 6; 8 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
412417 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 11, thửa: 10; 11; 13; 16; 17; 21; 23...25; 27; 30; 36; 37...39; 44; 45; 49; 51; 6; 8 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
412418 | Thành phố Pleiku | Hẻm 01 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Toàn tuyến | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
412419 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 11, thửa: 10; 11; 13; 16; 17; 21; 23...25; 27; 30; 36; 37...39; 44; 45; 49; 51; 6; 8 | Đoạn nhánh xóm 4 - | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
412420 | Huyện Đô Lương | Đường xóm 4 (Tờ 14, thửa: 5; 6; 9; 14; 17; 20; 21; 23; 29; 30; 32; 33; 39; 40; 48; 49; 56…58; 66…68; | Ô Ngọ - đến ô Phương | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |