Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406701 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406702 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406703 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406704 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406705 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406706 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406707 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406708 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406709 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406710 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406711 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406712 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406713 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406714 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406715 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406716 | Thành phố Pleiku | Hẻm 547 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406717 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406718 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406719 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406720 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |