Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406721 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406722 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406723 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406724 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406725 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406726 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406727 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406728 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406729 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406730 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406731 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Hẻm vào Trường Sao Khuê - Cuối hẻm | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406732 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406733 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406734 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406735 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406736 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406737 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406738 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406739 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406740 | Thành phố Pleiku | Hẻm 494 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Hẻm vào Trường Sao Khuê | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |