Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406681 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406682 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406683 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406684 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406685 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406686 | Thành phố Pleiku | Hẻm 609 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 2.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406687 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406688 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406689 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406690 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 408.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406691 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406692 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406693 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406694 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406695 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406696 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406697 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 528.000 | 424.000 | 368.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406698 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 660.000 | 530.000 | 460.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406699 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406700 | Thành phố Pleiku | Hẻm 555 Phạm Văn Đồng (Mặt tiền tuyến đường) | Phạm Văn Đồng - Lê Đại Hành | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |