Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406301 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406302 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406303 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406304 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406305 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406306 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406307 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406308 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406309 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406310 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406311 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406312 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406313 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406314 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406315 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406316 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406317 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406318 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406319 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406320 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |