Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406321 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406322 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406323 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406324 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406325 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406326 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406327 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406328 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406329 | Thành phố Pleiku | Hẻm 274 Lê Duẩn (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Duẩn - Hẻm 274/11 Lê Duẩn | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406330 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406331 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406332 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406333 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 368.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406334 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 368.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406335 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406336 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 392.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406337 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406338 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406339 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406340 | Thành phố Pleiku | Đường nối Lê Duẩn, Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Đặng Trần Côn - Nguyễn Chí Thanh | 416.000 | 384.000 | 356.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |