Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406281 | Thành phố Pleiku | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | 520.000 | 480.000 | 445.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406282 | Thành phố Pleiku | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406283 | Thành phố Pleiku | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406284 | Thành phố Pleiku | Hẻm 390 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Hẻm 17/30 Lê Đình Chinh | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406285 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406286 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406287 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406288 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 424.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406289 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406290 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406291 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 536.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406292 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 536.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406293 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 670.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406294 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 736.000 | 472.000 | 400.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406295 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 736.000 | 472.000 | 400.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406296 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 920.000 | 590.000 | 500.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406297 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406298 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 2.240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406299 | Thành phố Pleiku | Hẻm 169 Cách Mạng Tháng 8 (Mặt tiền tuyến đường) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406300 | Thành phố Pleiku | Hẻm 187 Cách Mạng Tháng Tám (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Cách Mạng Tháng 8 - Tô Vĩnh Diện | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |