Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406181 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406182 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406183 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406184 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406185 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406186 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406187 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406188 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 430.000 | 410.000 | 392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406189 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406190 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406191 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406192 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406193 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406194 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406195 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406196 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406197 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406198 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406199 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406200 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |