Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406201 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406202 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406203 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 430.000 | 410.000 | 392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406204 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406205 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406206 | Thành phố Pleiku | Hẻm 174 Âu Cơ (Hội trường tổ dân phố) (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406207 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406208 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406209 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406210 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406211 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406212 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406213 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406214 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406215 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Cuối đường | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406216 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406217 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406218 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Cuối đường | 430.000 | 410.000 | 392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406219 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406220 | Thành phố Pleiku | Hẻm 154 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |