Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
406161 | Thành phố Pleiku | Hẻm 188 Âu Cơ (Hết nhà công vụ) (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Cuối đường | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406162 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406163 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406164 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406165 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406166 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406167 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406168 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406169 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406170 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 420.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406171 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406172 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 344.000 | 328.000 | 3.136.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406173 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 430.000 | 410.000 | 392.000 | - | - | Đất ở đô thị |
406174 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 560.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406175 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406176 | Thành phố Pleiku | Hẻm 184 Âu Cơ (Mặt tiền tuyến đường) | Âu cơ - Hết nhà số 184/118 Âu Cơ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406177 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
406178 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 312.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
406179 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Âu cơ - Cuối đường | 390.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
406180 | Thành phố Pleiku | Hẻm 176 Âu Cơ (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Âu cơ - Cuối đường | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |