Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405921 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405922 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405923 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405924 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405925 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 320.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405926 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405927 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405928 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 352.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405929 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405930 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405931 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405932 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405933 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405934 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405935 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 384.000 | 360.000 | 3.432.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405936 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 480.000 | 450.000 | 429.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405937 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 880.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405938 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405939 | Thành phố Pleiku | Hẻm 94/24 Nguyễn Chí Thanh (Mặt tiền tuyến đường) | Số nhà 94/24 Nguyễn Chí Thanh - Lý Chính Thắng | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405940 | Thành phố Pleiku | Hẻm 206 Lê Thánh Tôn (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Thánh Tôn - Cuối đường | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |