Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405901 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405902 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405903 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405904 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405905 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405906 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405907 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405908 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405909 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405910 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405911 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405912 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405913 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405914 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405915 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405916 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405917 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405918 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405919 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405920 | Thành phố Pleiku | Hẻm 121 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 28/121 | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |