Cảm ơn quý khách đã gửi báo lỗi.
Tra cứu bảng giá đất 63 tỉnh, thành [2020 - 2025]
Tìm thấy
566.452 bảng giá đất
Đơn vị tính: đồng/m2
STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
405881 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405882 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405883 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405884 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405885 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405886 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 416.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405887 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405888 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 1) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 520.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405889 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405890 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 432.000 | 400.000 | 360.000 | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405891 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Từ chỉ giới XD của vị trí 1 đến dưới 150m) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 540.000 | 500.000 | 450.000 | - | - | Đất ở đô thị |
405892 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405893 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405894 | Thành phố Pleiku | Hẻm 243 Lê Đại Hành (Mặt tiền tuyến đường) | Lê Đại Hành - Hết số nhà 152/243 | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405895 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405896 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405897 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 3) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
405898 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
405899 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 376.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
405900 | Thành phố Pleiku | Hẻm 225 Lê Đại Hành (Từ mét 150 đến cuối hẻm hoặc nằm ở hẻm phụ của hẻm loại 2) | Lê Đại Hành - Cuối đường | 470.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |